Có 2 kết quả:
海豹部队 hǎi bào bù duì ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 海豹部隊 hǎi bào bù duì ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
hǎi bào bù duì ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
United States Navy SEALs
Bình luận 0
hǎi bào bù duì ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
United States Navy SEALs
Bình luận 0